Trăm năm mộng tỉnh (3): Cội rễ của dân tộc Trung Hoa đạt tới trình độ sâu rộng
— Cội rễ của dân tộc Trung Hoa và sự nguy hại của lý thuyết cộng sản —
Tác giả: Kính Tạ Ân
[ChanhKien.org]
II. Cội rễ của dân tộc Trung Hoa đạt tới trình độ sâu rộng
“Cội rễ” là một từ dùng để ví von, lấy vật hữu hình để ví dụ cho sự việc vô hình, nội hàm ở đây là chỉ mức độ tin tưởng vào quy luật thiện hữu thiện báo của dân tộc Trung Hoa. Cái gọi là “Cội rễ của dân tộc Trung Hoa đạt tới trình độ sâu rộng” cũng tương tự như vậy, nó là một cụm từ dùng để ví von, chỉ sự tin tưởng vào “quy luật thiện ác hữu báo” của dân tộc Trung Hoa đã đạt tới độ cao, độ sâu, độ rộng, độ dày, độ phong phú, mức độ lâu đời,… như thế nào.
Hiện nay, khi nhắc tới thiện ác hữu báo, có người rất tin và có người không tin lắm. Nhưng cho dù mức độ tin tưởng của họ đến đâu, thì cũng không bằng lòng tin của con người trong truyền thống Trung Hoa, vốn vừa sâu sắc, vừa cao siêu. Bài viết này sẽ trình bày theo thứ tự từ đơn giản tới thâm sâu, từ bề mặt tới cao siêu.
(1) Sự tin tưởng mang tính khái niệm
Sự tin tưởng mang tính khái niệm là loại trạng thái nhận thức nông cạn nhất, cũng chính là nhận thức một cách khái quát rằng thiện hữu thiện báo là Pháp lý căn bản trong thiên địa, vũ trụ. Kiểu trạng thái nhận thức này được thể hiện rất nhiều trong văn hóa Trung Quốc. Lão Tử giảng: “Thiên đạo vô thân, thường dữ thiện nhân”, tạm dịch là đạo của trời không kể thân quen, thường giúp người lương thiện, đây chính là một trong những cách nói điển hình của quan niệm này. Trong rất nhiều câu chuyện lịch sử được lưu truyền trong dân gian, trong các tình tiết hý kịch mà các văn nhân sáng tạo, đều chứa đựng sự tán thành với quan niệm thiện ác hữu báo.
(2) Tin vào thiện ác hữu báo sẽ biểu hiện trong cuộc đời của mỗi người và được truyền thừa trong gia tộc
Đây là nhận thức đối với hình thức thể hiện của quy luật thiện ác hữu báo, nó đã thâm nhập tới tầng thứ “Hành vi thiện ác của mỗi cá nhân sẽ là báo ứng phúc họa trong một đời của bản thân người đó, và trong các thế hệ con cháu của gia tộc đó”. Biểu hiện này có thể trực tiếp nhìn bằng mắt thường, cho nên nó thuộc loại biểu hiện bề mặt nhất. Loại nhận thức này được thể hiện trong lý luận của Đạo gia và Nho gia, là tín ngưỡng cơ bản trong tầng lớp dân chúng Trung Quốc. Trong Chu Dịch nói rằng: “Tích thiện chi gia tất hữu dư khánh, tích bất thiện chi gia tất hữu dư ương”, có nghĩa là nhà nào hay làm điều thiện thì nhiều phúc, nhà nào hay làm điều bất thiện thì gặp nhiều tai ương, đây chính là một trong những cách nói điển hình của quan niệm này.
Do quan niệm này đã dẫn khởi dân chúng chú trọng vào việc tích đức hành thiện, mục đích đầu tiên là vì tương lai của bản thân. Nhưng vì văn hóa Trung Hoa vốn có truyền thống coi trọng gia tộc, vậy nên rất nhiều người tích đức hành thiện cũng là vì lý do đó, hoặc thậm chí chủ yếu là vì gia tộc mình. Những người mang trong mình kiểu quan niệm này hăng say thủ đức, nỗ lực làm việc thiện, là vì muốn để lại phúc đức cho con cháu; họ không dám làm việc ác, nhất là không dám làm việc đại ác, vì họ sợ để lại tai họa cho con cháu trong gia tộc. Loại nhận thức, suy nghĩ, quyết định, phương thức hành động này đã tạo nên một trong những đặc trưng quan trọng của nền văn minh Trung Hoa.
(3) Tin tưởng thêm một bước nữa: Sinh mệnh luân hồi, kiếp trước định kiếp sau
Đây là nhận thức sâu hơn về quy luật thiện ác hữu báo, là nhận thức được trong rất nhiều sinh mệnh có tồn tại các chủng quan hệ như báo ơn, báo oán, trả nợ, v.v. Trong quá trình kết toán, trả hết nợ nần qua lại giữa các mối quan hệ ấy cũng tuân theo quy luật thiện ác hữu báo. Nhận thức cụ thể là bản chất của sinh mệnh không giới hạn ở thân thế, nhục thể, mà nguồn gốc của nó là ở linh hồn. Cho nên có tồn tại việc linh hồn chuyển sinh, hơn nữa trong quá trình chuyển sinh, thì tất ca việc thiện hay việc ác mà người đó làm đều phải hồi báo. Vì vậy mới có câu “Nhất ẩm nhất trác, mạc phi tiền định” ý nói số mệnh của một người đã được định sẵn, việc thiện hay việc ác làm từ đời trước sẽ quyết định họa phúc của đời này và các hoàn cảnh gặp phải.
Tín ngưỡng về “Sinh mệnh luân hồi, kiếp trước định kiếp sau” thể hiện chủ yếu trong lý luận của Phật gia, trong lý luận của Đạo gia cũng có, được người dân Trung Hoa tin tưởng rộng rãi.
(Còn tiếp)